Contents
- Hiểu Rõ Hệ Thống Số Trên Bảng Màu Thuốc Nhuộm
- Độ Sáng Tối (Mức 1-10): Số Đầu Tiên
- Tông Màu Chính (Sắc Tố): Số Thứ Hai
- Tông Màu Ánh (Sắc Tố Phụ): Số Thứ Ba
- Nền Tảng Lý Thuyết: Nguyên Tắc Ngôi Sao Màu (Color Star Principle)
- Màu Gốc, Màu Thứ Cấp, Màu Bổ Sung
- Ứng Dụng Trong Khử Màu Và Trung Hòa Sắc Tố
- Công Thức Vàng cách phối màu thuốc nhuộm tóc
- Quy Tắc Tỷ Lệ Cơ Bản (Màu Nền + Màu Thời Trang + Oxy)
- Phối Màu Tăng Cường Độ Sáng (Lifted Color)
- Kỹ Thuật Mix Màu Để Khử Ánh (Neutralizing Tone)
- Kỹ Thuật Pha Chế Chuyên Sâu Cho Từng Loại Tóc
- Pha Thuốc Cho Tóc Bạc (Gray Coverage Formula)
- Pha Thuốc Cho Tóc Đã Nhuộm (Color Correction)
- cách phối màu thuốc nhuộm tóc Phù Hợp Với Tông Da (Skin Tone Matching)
- Nhận Diện Tông Da Nóng, Lạnh, Trung Tính
- Gợi Ý Màu Nhuộm Theo Từng Loại Da
- Các Yếu Tố Khác Ảnh Hưởng Đến Thành Công Của Việc Phối Màu
- Khả Năng Thấm Hút Của Tóc (Porosity)
- Sử Dụng Màu Mix (Mix Tones) Một Cách Hiệu Quả
- Kiểm Tra Màu (Strand Test) Và Độ Ẩm Tóc
Để tạo ra một màu tóc hoàn hảo, không chỉ cần chọn màu đẹp mà còn phải nắm vững cách phối màu thuốc nhuộm tóc chuyên nghiệp. Đây là một quy trình kỹ thuật cao, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về hóa học và lý thuyết màu sắc. Một công thức pha chế chính xác đảm bảo màu lên chuẩn, đều và bền, tránh các lỗi thường gặp như ánh màu không mong muốn hay màu không đều. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chuyên sâu, giúp bạn làm chủ bảng màu cơ bản, hiểu rõ nguyên tắc ngôi sao màu và áp dụng đúng tỷ lệ pha Oxy để đạt được kết quả chuẩn salon. Việc hiểu rõ những nguyên tắc này là nền tảng quan trọng nhất để trở thành một chuyên gia nhuộm tóc.
Hiểu Rõ Hệ Thống Số Trên Bảng Màu Thuốc Nhuộm
Mỗi tuýp thuốc nhuộm đều có một mã số đại diện cho màu sắc của nó. Việc giải mã hệ thống số này là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong cách phối màu thuốc nhuộm tóc chuyên nghiệp. Các số này thường được chia thành ba phần, phân tách bằng dấu chấm hoặc dấu gạch ngang (ví dụ: 6.34).
Độ Sáng Tối (Mức 1-10): Số Đầu Tiên
Số đầu tiên, đứng trước dấu chấm, biểu thị độ sáng hay độ tối (độ sâu) của màu sắc. Đây được gọi là cấp độ màu tự nhiên, dao động từ 1 (Đen) đến 10 (Vàng Sáng Rất Nhạt/Bạch Kim). Cấp độ màu này quyết định màu sắc sẽ lên rõ ràng hay trầm tối trên nền tóc.
Thợ nhuộm tóc cần xác định chính xác cấp độ màu tự nhiên hiện tại của khách hàng. Sau đó, họ sẽ quyết định cấp độ màu mục tiêu mong muốn. Việc chọn đúng cấp độ giúp đảm bảo màu lên không quá tối hoặc quá sáng so với mong đợi. Ví dụ, màu ở cấp độ 6 là Nâu Đậm, trong khi cấp độ 9 là Vàng Rất Sáng.
Tông Màu Chính (Sắc Tố): Số Thứ Hai
Số thứ hai, đứng ngay sau dấu chấm, là tông màu chính hoặc sắc tố chủ đạo. Tông màu chính này chiếm tỷ lệ lớn nhất trong công thức màu, mang lại sắc thái rõ ràng nhất. Mỗi số từ 0 đến 8 sẽ đại diện cho một nhóm màu cụ thể.
Ví dụ, số 1 là màu Xanh (Ash), số 3 là Vàng (Gold), số 4 là Đồng (Copper), số 6 là Đỏ (Red). Sự kết hợp của số đầu tiên và số thứ hai đã tạo nên tên gọi cơ bản cho màu nhuộm (ví dụ: 6.3 là Nâu Đậm Vàng). Việc hiểu rõ tông màu chính giúp xác định màu cần pha chế.
Tông Màu Ánh (Sắc Tố Phụ): Số Thứ Ba
Số thứ ba, nếu có, biểu thị tông màu ánh hoặc sắc tố phụ. Sắc tố phụ này chỉ chiếm một phần nhỏ hơn tông màu chính, tạo ra ánh phản chiếu tinh tế dưới ánh sáng. Nó đóng vai trò làm nổi bật tông màu chính hoặc trung hòa một ánh màu không mong muốn.
Nếu tông màu chính là 3 (Vàng) và tông màu ánh là 4 (Đồng), màu sẽ là Vàng Ánh Đồng (3.4). Trong nhiều trường hợp, việc thêm màu Mix (Mix Color) vào công thức pha chế nhằm điều chỉnh tông màu ánh. Kỹ thuật này rất quan trọng để đạt được màu khói hoặc màu rêu chuẩn xác.
Nền Tảng Lý Thuyết: Nguyên Tắc Ngôi Sao Màu (Color Star Principle)
Ngôi sao màu, hay còn gọi là Vòng tròn màu Oswald, là công cụ không thể thiếu trong nghệ thuật phối màu thuốc nhuộm tóc. Nó cung cấp nền tảng khoa học để hiểu mối quan hệ giữa các màu, đặc biệt là cách chúng tương tác để trung hòa hoặc tăng cường lẫn nhau. Nắm vững nguyên tắc này giúp giải quyết các vấn đề về ánh màu không mong muốn.
Màu Gốc, Màu Thứ Cấp, Màu Bổ Sung
Màu gốc (Primary Colors) bao gồm Đỏ, Vàng, Xanh Lam. Ba màu này là nguyên tố cơ bản, không thể tạo ra bằng cách pha trộn bất kỳ màu nào khác. Chúng là khối xây dựng cho toàn bộ bảng màu.
Màu thứ cấp (Secondary Colors) được tạo ra bằng cách pha trộn hai màu gốc với tỷ lệ bằng nhau: Đỏ + Vàng = Cam; Vàng + Xanh Lam = Xanh Lục; Xanh Lam + Đỏ = Tím. Các màu thứ cấp này nằm ở giữa các màu gốc trên ngôi sao màu.
Màu bổ sung (Complementary Colors) là những màu nằm đối diện nhau trên vòng tròn màu (ví dụ: Đỏ đối diện Xanh Lục; Vàng đối diện Tím; Xanh Lam đối diện Cam). Khi trộn lẫn với tỷ lệ nhất định, các màu bổ sung sẽ triệt tiêu hoặc trung hòa nhau, tạo ra màu nâu trung tính.
Biểu đồ ngôi sao màu cơ bản trong kỹ thuật phối màu tóc
Ứng Dụng Trong Khử Màu Và Trung Hòa Sắc Tố
Nguyên tắc trung hòa màu bổ sung là chìa khóa để xử lý ánh màu không mong muốn trên tóc. Ví dụ, sau khi tẩy, tóc thường có ánh Vàng mạnh (cấp độ 8, 9). Màu bổ sung của Vàng là Tím. Do đó, thợ nhuộm sẽ sử dụng màu Mix Tím (0.22) hoặc dầu gội tím để trung hòa ánh Vàng, đưa tóc về tông Vàng trung tính hơn, sẵn sàng cho màu mục tiêu.
Tương tự, nếu tóc có ánh Đỏ quá nhiều (thường gặp ở tóc châu Á tự nhiên khi nâng tông), màu bổ sung là Xanh Lục (Green/Matt). Khi đó, một lượng nhỏ màu Mix Xanh Lục được thêm vào công thức nhuộm để triệt tiêu sắc Đỏ. Ứng dụng này đòi hỏi sự chính xác cao về tỷ lệ để tránh tạo ra màu tổng thể quá xanh hoặc quá xám.
Công Thức Vàng cách phối màu thuốc nhuộm tóc
Áp dụng lý thuyết vào thực hành cần tuân thủ các công thức pha chế chính xác. Một công thức nhuộm chuẩn thường bao gồm ba thành phần chính: Kem Màu (Color Cream), Màu Tự Nhiên (Base Color/Natural), và Oxy Trợ Nhuộm (Developer).
Quy Tắc Tỷ Lệ Cơ Bản (Màu Nền + Màu Thời Trang + Oxy)
Tỷ lệ pha phổ biến nhất là 1:1 hoặc 1:1.5. Tỷ lệ 1:1 có nghĩa là 1 phần Kem Màu (bao gồm cả Màu Nền và Màu Thời Trang) với 1 phần Oxy Trợ Nhuộm. Ví dụ, 60g Kem Màu pha với 60ml Oxy. Tỷ lệ 1:1.5 (1 phần Kem Màu với 1.5 phần Oxy) thường dùng cho các màu siêu sáng (High-Lift) để tối ưu hóa khả năng nâng tông.
Màu Nền (Natural Color) đóng vai trò tạo độ sâu, độ bám và độ che phủ (đặc biệt quan trọng khi che tóc bạc). Nó thường là mã màu có số sau dấu chấm là “.0” (ví dụ: 6.0). Màu Thời Trang (Fashion Color) là màu khách hàng muốn nhuộm (ví dụ: 6.45 – Nâu Đồng Đỏ). Công thức pha là tổ hợp của Kem Màu + Màu Nền + Oxy.
Phối Màu Tăng Cường Độ Sáng (Lifted Color)
Để nâng tông tóc tự nhiên lên cấp độ mong muốn, thợ nhuộm cần chọn nồng độ Oxy Trợ Nhuộm phù hợp. Oxy 6% (20 Vol) có khả năng nâng tông 1-2 cấp độ. Oxy 9% (30 Vol) nâng tông 2-3 cấp độ, và Oxy 12% (40 Vol) nâng tông 3-4 cấp độ.
Khi nhuộm các màu sáng như Vàng Khói (cấp độ 9 hoặc 10), cần sử dụng Oxy nồng độ cao (9% hoặc 12%) để đạt được độ sáng cần thiết. Tuy nhiên, việc sử dụng Oxy nồng độ cao cần được kiểm soát cẩn thận vì nó có thể làm khô và hư tổn tóc. Cần trộn đúng tỷ lệ đã được khuyến nghị bởi nhà sản xuất.
Kỹ Thuật Mix Màu Để Khử Ánh (Neutralizing Tone)
Mix Color (hoặc Màu Mix) là thuốc nhuộm tinh khiết (Pure Tone) không chứa màu nền, được sử dụng để điều chỉnh ánh màu. Chúng được thêm vào công thức nhuộm chính với một lượng nhỏ để trung hòa ánh màu thừa. Quy tắc pha Mix Color thường dựa trên quy tắc “12”:
- 12 – (Cấp độ màu mục tiêu) = Số cm Kem Mix cần dùng cho 30g thuốc.
Ví dụ: Muốn nhuộm màu ở cấp độ 7 (Nâu Vàng Trung Bình) nhưng tóc có ánh Đỏ. Màu bổ sung của Đỏ là Xanh Lục. Áp dụng quy tắc: 12 – 7 = 5. Cần dùng 5cm Kem Mix Xanh Lục cho mỗi 30g thuốc nhuộm chính. Kỹ thuật này đòi hỏi sự tinh tế và kinh nghiệm để tránh tình trạng màu bị xám hoặc tối quá mức.
Kỹ Thuật Pha Chế Chuyên Sâu Cho Từng Loại Tóc
Pha thuốc nhuộm không chỉ là trộn các thành phần theo tỷ lệ. Nó cần được điều chỉnh linh hoạt dựa trên tình trạng và lịch sử hóa chất của tóc. Sự khác biệt giữa tóc tự nhiên, tóc đã nhuộm và tóc bạc đòi hỏi các công thức và phương pháp pha chế khác nhau để đảm bảo kết quả đồng nhất.
Pha Thuốc Cho Tóc Bạc (Gray Coverage Formula)
Tóc bạc là tóc không có sắc tố, có cấu trúc lớp biểu bì chặt chẽ, khó thấm màu. Để che phủ tóc bạc hiệu quả, công thức nhuộm bắt buộc phải có một lượng lớn Kem Màu Nền tự nhiên (.0). Tỷ lệ phổ biến nhất là 1:1 (Màu Thời Trang: Màu Nền) khi tóc bạc trên 50%, và 1:2 nếu tóc bạc dưới 50%.
Việc sử dụng Màu Nền giúp tạo ra độ sâu màu cần thiết, lấp đầy không gian thiếu sắc tố trong sợi tóc. Ngoài ra, thợ nhuộm thường dùng Oxy 6% (20 Vol) để tối đa hóa khả năng lắng đọng màu, vì mục tiêu là che phủ chứ không phải nâng tông. Thời gian lưu thuốc cũng thường kéo dài hơn bình thường để đảm bảo màu bám chắc.
Pha Thuốc Cho Tóc Đã Nhuộm (Color Correction)
Tóc đã nhuộm thường có nhiều cấp độ màu khác nhau, đặc biệt là phần chân tóc mới mọc, phần giữa đã phai và phần đuôi đã nhuộm nhiều lần. Đây là một thách thức lớn trong cách phối màu thuốc nhuộm tóc.
Kỹ thuật nhuộm phân đoạn (Zone Coloring) phải được áp dụng, nơi mỗi khu vực tóc được pha và áp dụng một công thức riêng biệt. Chân tóc mới mọc cần công thức nâng tông và nhuộm màu mục tiêu. Phần thân và đuôi tóc, nếu đã sáng hơn, cần một công thức pha thuốc có Oxy nồng độ thấp hơn (3% hoặc 4.5%) hoặc màu trực tiếp để chỉ lắng đọng màu, không nâng tông thêm. Nếu màu đuôi tóc quá phai, kỹ thuật tiền sắc tố (Pre-pigmentation) bằng màu ấm (Đỏ, Đồng, Vàng) phải được thực hiện trước khi nhuộm màu mục tiêu.
cách phối màu thuốc nhuộm tóc Phù Hợp Với Tông Da (Skin Tone Matching)
Màu tóc đẹp nhất là màu tóc hài hòa với tông da, giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của khuôn mặt. Phối màu thuốc nhuộm không chỉ là khoa học mà còn là nghệ thuật cá nhân hóa. Tông da được chia thành Nóng (Warm), Lạnh (Cool), và Trung Tính (Neutral).
Nhận Diện Tông Da Nóng, Lạnh, Trung Tính
Để xác định tông da, bạn có thể kiểm tra màu của tĩnh mạch ở cổ tay dưới ánh sáng tự nhiên. Da lạnh (Cool) có tĩnh mạch màu xanh lam hoặc tím, và người này hợp với trang sức bạc. Da nóng (Warm) có tĩnh mạch màu xanh lục hoặc xanh olive, và người này hợp với trang sức vàng. Da trung tính (Neutral) có tĩnh mạch khó phân biệt, là sự kết hợp của cả hai, và họ hợp với cả trang sức vàng và bạc.
Việc xác định tông da là rất quan trọng để tránh chọn màu tóc làm da bị xỉn màu. Ví dụ, một người da lạnh chọn màu tóc có quá nhiều sắc tố Vàng hoặc Đồng sẽ khiến da trông nhợt nhạt và thiếu sức sống.
Gợi Ý Màu Nhuộm Theo Từng Loại Da
Da Lạnh (Cool Skin Tone): Phù hợp với các màu có sắc tố lạnh như Xanh (Ash – .1), Tím (Violet – .2) hoặc Rêu (Matt – .8). Các màu gợi ý bao gồm Nâu Khói, Tím Than, Bạch Kim, và Đỏ Lạnh (Burgundy). Những màu này sẽ làm nổi bật tông da, khiến da trông sáng và rạng rỡ hơn.
Da Nóng (Warm Skin Tone): Phù hợp với các màu có sắc tố ấm như Vàng (Gold – .3), Đồng (Copper – .4), hoặc Đỏ (Red – .6). Các màu gợi ý bao gồm Nâu Vàng, Nâu Đồng, Nâu Caramel, và các tông màu Đỏ ấm như Đỏ Ánh Đồng. Các tông màu ấm áp này giúp da trông khỏe khoắn và tràn đầy sức sống.
Da Trung Tính (Neutral Skin Tone): Tông da lý tưởng vì có thể chinh phục gần như mọi màu nhuộm. Họ có thể chọn cả tông ấm và tông lạnh. Tuy nhiên, để tối ưu hóa, các màu nâu trung tính như Nâu Hạt Dẻ (Neutral Brown) hoặc các màu be (Beige) thường là lựa chọn an toàn và tôn da nhất.
Các Yếu Tố Khác Ảnh Hưởng Đến Thành Công Của Việc Phối Màu
Ngoài công thức và lý thuyết màu, một chuyên gia nhuộm tóc cần xem xét các yếu tố kỹ thuật khác. Việc này đảm bảo quá trình nhuộm diễn ra suôn sẻ và màu lên đúng như kỳ vọng. Bỏ qua một trong những yếu tố này có thể dẫn đến thất bại trong việc nhuộm tóc.
Khả Năng Thấm Hút Của Tóc (Porosity)
Độ xốp hay khả năng thấm hút của tóc là yếu tố kỹ thuật quan trọng. Tóc xốp (hư tổn, biểu bì mở) sẽ thấm thuốc nhuộm rất nhanh nhưng cũng nhả màu rất nhanh. Ngược lại, tóc khỏe (biểu bì đóng) khó thấm màu nhưng giữ màu lâu hơn.
Với tóc xốp, cần giảm nồng độ Oxy Trợ Nhuộm và/hoặc giảm thời gian lưu thuốc để tránh màu bị quá tối (over-deposit). Với tóc khỏe, có thể cần áp dụng một số kỹ thuật mở biểu bì (pre-softening) trước khi nhuộm để thuốc nhuộm dễ dàng đi vào bên trong. Việc đánh giá độ xốp cần được thực hiện trước khi bắt đầu pha chế.
Sử Dụng Màu Mix (Mix Tones) Một Cách Hiệu Quả
Màu Mix không chỉ dùng để khử ánh màu không mong muốn. Nó còn có thể được dùng để tăng cường độ sáng và độ rực rỡ cho màu mục tiêu. Ví dụ, nếu khách hàng muốn một màu Đỏ rực, thợ nhuộm có thể thêm một lượng nhỏ Mix Đỏ (0.66) vào công thức chính.
Việc thêm Mix Color giúp sắc tố màu mục tiêu trở nên đậm đặc và bền bỉ hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, màu có thể trở nên quá mạnh hoặc không tự nhiên. Nguyên tắc chung là chỉ dùng lượng nhỏ, thường tính bằng cm hoặc gram cho mỗi lượng thuốc nhuộm.
Kiểm Tra Màu (Strand Test) Và Độ Ẩm Tóc
Trước khi áp dụng công thức lên toàn bộ mái tóc, việc thực hiện một bài kiểm tra màu trên một lọn tóc nhỏ (Strand Test) là điều bắt buộc đối với chuyên gia. Lọn tóc này sẽ cho thấy màu sắc cuối cùng sẽ lên như thế nào trên nền tóc của khách hàng. Nếu màu không đạt, công thức cần được điều chỉnh ngay lập tức.
Ngoài ra, thuốc nhuộm nên được áp dụng lên tóc khô, sạch. Tóc quá ẩm hoặc có dầu thừa có thể cản trở quá trình thuốc nhuộm thẩm thấu. Đảm bảo tóc ở trạng thái tốt nhất là bước chuẩn bị quan trọng để tối ưu hóa công thức cách phối màu thuốc nhuộm tóc đã được pha chế.
Việc nắm vững cách phối màu thuốc nhuộm tóc là nền tảng cốt lõi tạo nên sự thành công và danh tiếng của một người thợ làm tóc chuyên nghiệp. Quá trình này không chỉ là việc pha trộn màu sắc mà còn là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết ngôi sao màu, hệ thống mã số quốc tế, và kinh nghiệm thực tiễn về xử lý các tình trạng tóc khác nhau. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc về tỷ lệ, nhận diện tông da và kiểm soát độ xốp của tóc, bạn hoàn toàn có thể tự tin tạo ra những màu nhuộm chuẩn xác, đẹp mắt và bền màu, đáp ứng mọi yêu cầu thẩm mỹ khắt khe nhất của khách hàng.