Contents
- Hiểu Sâu Sắc Về Nguyên Lý Màu Sắc Căn Bản (Bánh Xe Màu Sắc)
- Ba Màu Gốc Và Vai Trò Quyết Định
- Phân Loại Tông Màu Ấm Và Lạnh (Ngôi Sao Màu Sắc)
- Nguyên Tắc Bù Trừ Màu (Màu Đối Diện)
- Giải Mã Hệ Thống Số Hóa Trên Bảng Màu Nhuộm Tóc (X.YY)
- Level Màu (Độ Sáng/Tối) – Ý Nghĩa Của Con Số Đầu Tiên
- Tông Màu Chính (Primary Tone) – Yếu Tố Màu Sắc Quyết Định
- Tông Màu Ánh Phụ (Secondary Tone) – Tạo Độ Sâu Và Phản Chiếu
- Quy Tắc Đặc Biệt Cho Màu Siêu Sáng Và Màu Gấp Đôi
- Phân Tích Ý Nghĩa Chi Tiết Của Từng Con Số (Từ 0 Đến 10)
- Bảng Level Màu Cơ Bản (1 – 10)
- Bảng Mã Tông Màu Ánh Phụ (0 – 8)
- Ứng Dụng Thực Tế: Từ Lý Thuyết Đến Pha Chế Hoàn Hảo
- Xác Định Chính Xác Level Màu Tự Nhiên (Nền Tóc Khách Hàng)
- Sử Dụng Màu Mix (Màu Điều Chỉnh) Để Khử Ánh Sắc
- Các Công Thức Đọc Mã Màu Nhuộm Tóc Thực Chiến (Ví Dụ Chuyên Sâu)
- Yếu Tố Oxi (Developer) Và Khả Năng Nâng Sáng Màu Nhuộm
- Bảo Toàn Cấu Trúc Tóc Sau Khi Nhuộm Màu Chuyên Sâu
- Tóm Lược Về Quy Trình Kiểm Soát Màu Sắc Nhuộm Tóc
Trong ngành tạo mẫu tóc chuyên nghiệp, việc nắm vững kiến thức về màu nhuộm là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của mọi tác phẩm. Học cách đọc bảng màu nhuộm tóc không chỉ là ghi nhớ các mã số, mà còn là hiểu về logic và nguyên tắc đằng sau mỗi công thức. Việc này giúp chuyên gia có thể kiểm soát và tùy chỉnh màu sắc một cách chính xác nhất. Nắm bắt được hệ thống số hóa màu nhuộm, ý nghĩa của level màu và vai trò của tông màu ánh phụ là nền tảng không thể thiếu. Khả năng giải mã bánh xe màu sắc và phân tích sắc tố màu tóc tự nhiên của khách hàng sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín chuyên môn tại Clair Center.
Hiểu Sâu Sắc Về Nguyên Lý Màu Sắc Căn Bản (Bánh Xe Màu Sắc)
Trước khi tiến hành giải mã các con số trên bảng màu nhuộm, người thợ tóc cần nắm vững nguyên tắc phối màu cơ bản. Mọi màu nhuộm phức tạp đều được xây dựng dựa trên sự tương tác của một số ít màu sắc cốt lõi. Hiểu rõ về chu trình màu là chìa khóa để kiểm soát độ sáng, độ trầm, và ánh sắc cuối cùng của mái tóc.
Ba Màu Gốc Và Vai Trò Quyết Định
Toàn bộ dải màu mà chúng ta thấy trong bảng màu nhuộm đều xuất phát từ ba màu gốc. Ba màu này bao gồm Đỏ, Vàng và Xanh Dương. Chúng được coi là nền tảng bởi vì chúng không thể được tạo ra bằng cách pha trộn bất kỳ màu nào khác.
Khi ba màu gốc này kết hợp với nhau theo tỉ lệ khác nhau, chúng tạo ra các màu cấp hai. Ví dụ, sự kết hợp giữa Đỏ và Vàng sẽ tạo ra màu Cam. Tương tự, pha Xanh Dương với Đỏ sẽ tạo ra màu Tím. Cuối cùng, Vàng và Xanh Dương kết hợp sẽ cho ra màu Xanh Lá.
Các màu cấp ba là kết quả của việc pha trộn một màu gốc với một màu cấp hai liền kề nó. Điều này tạo ra một vòng lặp màu vô tận, cho phép tạo ra các sắc thái đa dạng và độc đáo. Việc hiểu rõ cách các màu tương tác là bước đầu tiên để làm chủ kỹ thuật nhuộm.
Sơ đồ giải thích ba màu gốc trong quy tắc nhuộm tóc
Phân Loại Tông Màu Ấm Và Lạnh (Ngôi Sao Màu Sắc)
Bánh xe màu sắc được phân chia thành hai nhóm tông màu lớn là tông ấm và tông lạnh. Việc phân loại này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có ý nghĩa thực tiễn rất lớn trong quá trình pha chế và ứng dụng thuốc nhuộm. Tông ấm bao gồm các màu Đỏ, Cam và Vàng, cùng với các màu có ánh sắc chứa nhiều sắc tố của chúng.
Ngược lại, tông lạnh bao gồm các màu Xanh Lá, Xanh Dương và Tím. Các màu thuộc tông lạnh thường mang lại cảm giác dịu mát và trung tính. Khi nhuộm tóc, việc xác định tông màu mong muốn và tông màu nền của tóc là rất quan trọng để lựa chọn công thức pha chế phù hợp.
Sự cân bằng giữa tông ấm và tông lạnh trên mái tóc là mục tiêu của nhiều kỹ thuật nhuộm. Hiểu rõ về sự phân chia này sẽ giúp chuyên gia kiểm soát độ bão hòa và độ sâu của màu nhuộm.
Cách phối hợp màu gốc tạo ra màu cấp hai trong hệ thống bảng màu nhuộm tóc
Nguyên Tắc Bù Trừ Màu (Màu Đối Diện)
Nguyên tắc bù trừ màu, hay còn gọi là nguyên tắc màu đối diện, là một trong những kiến thức quan trọng nhất trong nhuộm tóc. Trên bánh xe màu sắc, hai màu nằm đối diện nhau được gọi là màu bổ túc hoặc màu đối nhau. Khi hai màu này được pha trộn với nhau theo tỷ lệ thích hợp, chúng sẽ triệt tiêu hoặc trung hòa lẫn nhau, tạo ra một màu trung tính.
Ví dụ, màu Xanh Lá sẽ đối diện với màu Đỏ. Do đó, Xanh Lá được sử dụng để trung hòa ánh Đỏ không mong muốn trên tóc. Tương tự, màu Xanh Dương sẽ trung hòa màu Cam, và màu Tím sẽ trung hòa màu Vàng. Việc áp dụng thành thạo nguyên tắc này giúp giải quyết các vấn đề về màu sắc như tóc bị ánh đồng quá mức hay tóc bị ngả vàng sau khi tẩy.
Kiến thức này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các màu khử (Mix Tones) hoặc khi xử lý các nền tóc đã qua hóa chất.
Hình ảnh các tông màu nhuộm tóc bổ sung với sắc độ khác nhau
Giải Mã Hệ Thống Số Hóa Trên Bảng Màu Nhuộm Tóc (X.YY)
Mọi hãng thuốc nhuộm tóc chuyên nghiệp đều sử dụng một hệ thống số hóa chuẩn để biểu thị các màu sắc. Hệ thống này cho phép các chuyên gia trên toàn thế giới có thể hiểu và tái tạo màu nhuộm một cách chính xác. Việc thành thạo cách đọc bảng màu nhuộm tóc chính là nằm lòng hệ thống số hóa này.
Thông thường, mã màu nhuộm sẽ có cấu trúc dạng $X.Y$ hoặc $X.YY$, trong đó mỗi vị trí số đều mang một ý nghĩa cụ thể. Sự chính xác trong việc giải mã các con số này là điều kiện tiên quyết để pha chế màu nhuộm hoàn hảo.
Level Màu (Độ Sáng/Tối) – Ý Nghĩa Của Con Số Đầu Tiên
Level màu, hay còn gọi là cấp độ màu, là con số đứng trước dấu chấm (hoặc dấu gạch chéo). Nó biểu thị độ sáng hoặc độ tối của màu nhuộm, không liên quan đến ánh sắc. Thang level màu thường dao động từ 1 đến 10, trong đó số 1 là màu tối nhất (Đen) và số 10 là màu sáng nhất (Bạch Kim).
Việc xác định level màu mục tiêu là bước đầu tiên trong quá trình nhuộm. Nếu màu tóc tự nhiên của khách hàng khác xa so với level mục tiêu, người thợ sẽ cần thực hiện các kỹ thuật nâng hoặc hạ tông nền tóc trước. Level màu là đại diện cho độ sâu của màu sắc, nơi màu nhuộm sẽ được đặt lên tóc.
Mỗi cấp độ tăng lên tương ứng với một mức độ làm sáng nhất định của màu sắc. Các hãng chuyên nghiệp còn có thể thêm các cấp độ cao hơn như 11, 12, đại diện cho màu siêu nâng sáng, thường được dùng để làm sáng tối đa mà không cần tẩy.
Tông Màu Chính (Primary Tone) – Yếu Tố Màu Sắc Quyết Định
Tông màu chính là con số đầu tiên nằm ngay sau dấu chấm (hoặc dấu gạch chéo). Nó biểu thị ánh sắc chủ đạo và rõ ràng nhất của màu nhuộm mà mắt người có thể nhận thấy. Tông màu chính chiếm tỉ lệ lớn nhất trong công thức pha chế màu của tuýp thuốc nhuộm đó.
Mỗi con số từ 1 đến 8 (tùy hãng) sẽ đại diện cho một tông màu cơ bản như Tro, Vàng, Đồng, Đỏ, Tím, v.v. Ví dụ, nếu tông màu chính là .3 (Vàng), màu nhuộm đó sẽ có ánh vàng nổi bật. Việc lựa chọn tông màu chính phải dựa trên sự tư vấn kỹ lưỡng về sở thích của khách hàng và sự phù hợp với tông da.
Sự khác biệt giữa các tông màu chính là yếu tố làm nên sự đa dạng của bảng màu nhuộm.
Tông Màu Ánh Phụ (Secondary Tone) – Tạo Độ Sâu Và Phản Chiếu
Tông màu ánh phụ là con số thứ hai nằm sau dấu chấm (trong trường hợp mã màu có ba số). Nó đại diện cho ánh sắc thứ cấp, subtle hơn và chỉ thực sự rõ nét dưới ánh sáng. Mặc dù là màu phụ, nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra độ sâu, độ đa chiều và sự phong phú cho màu tóc.
Tông màu ánh phụ giúp màu nhuộm trở nên độc đáo và phức tạp hơn. Ví dụ, một mã màu 6.34 (Vàng sẫm ánh Vàng Đồng), trong đó .3 là tông màu chính (Vàng) và .4 là tông màu ánh phụ (Đồng). Sự kết hợp này mang lại một màu Nâu Vàng có phản chiếu ánh Đồng tinh tế.
Ánh phụ có thể là yếu tố quyết định sự khác biệt giữa hai màu nhuộm tưởng chừng như tương tự nhau. Việc cân bằng giữa tông chính và tông phụ là nghệ thuật của người thợ nhuộm chuyên nghiệp.
Bánh xe màu sắc thể hiện tông ấm và tông lạnh cho việc đọc bảng màu nhuộm tóc
Quy Tắc Đặc Biệt Cho Màu Siêu Sáng Và Màu Gấp Đôi
Trong hệ thống số hóa, có một số quy tắc đặc biệt cần được lưu ý. Các mã màu có Level từ 11 trở lên thường là màu siêu nâng sáng (High-Lift Colors). Những màu này được thiết kế để làm sáng tóc tự nhiên ở mức tối đa mà không cần sử dụng sản phẩm tẩy tóc mạnh.
Một quy tắc quan trọng khác là quy tắc lặp lại con số tông màu. Khi con số tông màu chính hoặc tông màu ánh phụ được lặp lại (ví dụ: 6.44, 7.33), điều đó có nghĩa là tông màu đó được tăng cường gấp đôi. Chẳng hạn, 6.44 là một màu Đồng mạnh hơn rất nhiều so với 6.4.
Quy tắc này cũng áp dụng cho số 0. Nếu Level màu là 0 (ví dụ 0.88), đó thường là màu Mix Tone (màu điều chỉnh) hoặc màu Booster, dùng để tăng cường ánh sắc mà không làm thay đổi Level cơ bản của tóc.
Phân Tích Ý Nghĩa Chi Tiết Của Từng Con Số (Từ 0 Đến 10)
Để thuần thục cách đọc bảng màu nhuộm tóc, người thợ cần nhớ rõ ý nghĩa cố định của từng con số trong hệ thống mã hóa. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ giữa các hãng, nhưng hệ thống Level và Tone cơ bản là chuẩn mực chung của ngành.
Bảng Level Màu Cơ Bản (1 – 10)
Level màu là đại diện cho độ sáng của tóc, là con số trước dấu chấm. Nó là thước đo để so sánh màu tóc hiện tại của khách hàng với màu tóc mục tiêu.
| Level | Tên Màu Tiếng Việt | Tên Màu Tiếng Anh | Chi Tiết Độ Sáng/Tối |
|---|---|---|---|
| 1 | Đen | Black | Màu tối nhất, không phản chiếu ánh sáng |
| 2 | Nâu Đen | Very Dark Brown | Gần như đen, ánh nâu rất mờ |
| 3 | Nâu Đậm | Dark Brown | Nâu trầm, thường là màu tóc tự nhiên của người Châu Á |
| 4 | Nâu Vừa | Medium Brown | Nâu trung bình, dễ nhận biết ánh nâu |
| 5 | Nâu Sáng | Light Brown | Nâu có độ sáng rõ ràng, bắt đầu thấy ánh sáng |
| 6 | Vàng Sẫm | Dark Blonde | Level thường được sử dụng làm nền cho các màu thời trang |
| 7 | Vàng Vừa | Medium Blonde | Tông vàng trung bình, sáng hơn level 6 |
| 8 | Vàng Sáng | Light Blonde | Vàng sáng, là nền cần thiết cho nhiều màu pastel |
| 9 | Vàng Rất Sáng | Very Light Blonde | Vàng nhạt, thường cần nâng sáng hoặc tẩy |
| 10 | Bạch Kim | Platinum Blonde | Màu sáng nhất, hầu như không còn sắc tố vàng đậm |
Việc nhận diện chính xác Level màu tự nhiên của khách hàng (Natural Level) là bước quan trọng. Từ đó, người thợ sẽ tính toán cần nâng Level lên bao nhiêu bậc để đạt được Level mục tiêu.
Danh sách chi tiết các cấp độ level màu từ 1 đến 10
Bảng Mã Tông Màu Ánh Phụ (0 – 8)
Các con số sau dấu chấm biểu thị tông màu (ánh sắc) của thuốc nhuộm. Dù là tông màu chính hay tông màu ánh phụ, chúng đều sử dụng bảng mã này.
| Mã Số | Tên Tông Màu Tiếng Việt | Tên Tông Màu Tiếng Anh | Sắc Tố Màu | Vai Trò |
|---|---|---|---|---|
| 0 | Tự Nhiên | Natural | Nâu/Trung tính | Trung hòa hoặc tăng cường độ tự nhiên |
| 1 | Tro | Ash | Xanh Dương/Xanh Lá | Khử ánh vàng/cam |
| 2 | Tím | Violet | Tím | Khử ánh vàng mạnh |
| 3 | Vàng | Gold | Vàng | Tăng cường ánh vàng |
| 4 | Đồng | Copper | Cam | Tăng cường ánh đồng |
| 5 | Nâu Đỏ | Mahogany | Đỏ + Tím | Ánh sắc ấm, trầm |
| 6 | Đỏ | Red | Đỏ | Tăng cường ánh đỏ |
| 7 | Nâu Sữa | Cendre | Nâu Tro | Tông màu lạnh, thường dùng để phủ bạc |
| 8 | Xanh Dương | Blue | Xanh Dương | Khử ánh đồng/cam |
Sự kết hợp giữa Level màu (trước dấu .) và Tông màu (sau dấu .) tạo nên hàng ngàn sắc thái khác nhau. Ví dụ:
- Mã 5.3: Nâu Sáng (Level 5) + Tông Vàng (Primary Tone .3) = Màu Nâu Sáng Ánh Vàng.
- Mã 7.12: Vàng Vừa (Level 7) + Tông Tro (Primary Tone .1) + Tông Tím (Secondary Tone .2) = Màu Vàng Vừa Ánh Tro Tím.
Ứng Dụng Thực Tế: Từ Lý Thuyết Đến Pha Chế Hoàn Hảo
Việc đọc và hiểu bảng màu nhuộm không chỉ dừng lại ở lý thuyết. Điều quan trọng là phải biết cách áp dụng kiến thức này vào quá trình làm việc thực tế, đặc biệt là trong việc chuẩn bị nền tóc và xử lý các ánh sắc không mong muốn.
Xác Định Chính Xác Level Màu Tự Nhiên (Nền Tóc Khách Hàng)
Màu tóc tự nhiên của khách hàng là điểm khởi đầu cho mọi công thức nhuộm. Nó chứa các sắc tố màu tự nhiên (Melanin) quyết định kết quả cuối cùng. Tóc của người Châu Á thường chứa nhiều sắc tố Đỏ và Cam, điều này giải thích tại sao tóc dễ bị ánh đồng khi nâng sáng.
Sử dụng bảng Level màu chuẩn (từ 1 đến 10) để so sánh tóc khách hàng dưới ánh sáng tự nhiên. Việc xác định sai Level màu tự nhiên có thể dẫn đến việc chọn sai nồng độ Oxy (Developer) hoặc sai công thức pha màu. Nếu mục tiêu là một màu sáng, Level tự nhiên sẽ quyết định cần phải nâng tông bao nhiêu cấp độ.
Kỹ năng xác định Level màu chuẩn xác là một dấu hiệu của chuyên môn cao. Nó giúp người thợ tóc tránh được hiện tượng màu không lên chuẩn hoặc bị lệch tông quá mức.
Sử Dụng Màu Mix (Màu Điều Chỉnh) Để Khử Ánh Sắc
Màu Mix Tone (thường có mã Level là 0.xx) là vũ khí bí mật của mọi chuyên gia nhuộm tóc. Chúng là các màu nguyên chất, đậm đặc được sử dụng để tăng cường hoặc triệt tiêu ánh sắc. Việc sử dụng màu Mix dựa hoàn toàn vào nguyên tắc bù trừ màu.
Ví dụ, nếu khách hàng muốn màu Ash (Tro – .1) và tóc của họ đang ở Level 6 với ánh Cam (sắc tố tự nhiên của Level 6), bạn cần thêm màu Mix có tông Xanh Dương (Blue – .8) để trung hòa ánh Cam đó. Công thức sẽ là: Màu Mục Tiêu + Màu Mix (đối diện với ánh sắc không mong muốn).
Tỷ lệ sử dụng Màu Mix là rất quan trọng và thường được tính bằng centi-gam (cm) trên mỗi gram thuốc nhuộm chính. Thêm quá nhiều có thể làm màu bị tối hoặc ngả sang màu không mong muốn.
Các Công Thức Đọc Mã Màu Nhuộm Tóc Thực Chiến (Ví Dụ Chuyên Sâu)
Thực hành cách đọc bảng màu nhuộm tóc thông qua các ví dụ phức tạp giúp củng cố kiến thức:
Mã 8.13:
- Level 8 (Vàng Sáng)
- Tông Chính .1 (Tro)
- Tông Phụ .3 (Vàng)
- Kết quả: Màu Vàng Sáng Ánh Tro Pha Vàng. Màu này tạo ra một tông Vàng Sáng trung tính, có chút ánh Tro lạnh nhưng được cân bằng bởi ánh Vàng ấm, rất thích hợp cho những ai muốn màu vàng tự nhiên, không quá rực.
Mã 5.62:
- Level 5 (Nâu Sáng)
- Tông Chính .6 (Đỏ)
- Tông Phụ .2 (Tím)
- Kết quả: Màu Nâu Sáng Ánh Đỏ Tím. Đây là một màu Nâu có sắc thái Đỏ chủ đạo, được bổ sung độ sâu và độ bóng bởi ánh Tím, rất hợp với tông da Châu Á.
Mã 7.44:
- Level 7 (Vàng Vừa)
- Tông Chính .4 (Đồng)
- Tông Phụ .4 (Đồng) – Tăng cường gấp đôi
- Kết quả: Màu Vàng Vừa Ánh Đồng Cực Mạnh. Màu này rực rỡ và đậm sắc Đồng, thể hiện rõ nguyên tắc lặp số tăng cường.
Việc phân tích từng con số và hiểu mối quan hệ của chúng với nhau là kỹ năng không thể thiếu.
Ví dụ minh họa cách đọc bảng màu nhuộm tóc với các con số cụ thể
Yếu Tố Oxi (Developer) Và Khả Năng Nâng Sáng Màu Nhuộm
Oxi già, hay chất oxy hóa (Developer), là thành phần không thể tách rời của thuốc nhuộm tóc. Nó hoạt động như một chất kích hoạt, mở biểu bì tóc và đẩy các hạt màu vào bên trong lõi tóc. Nồng độ Oxi quyết định khả năng nâng sáng (Lifting Power) và độ phủ màu của công thức nhuộm.
Các nồng độ Oxi phổ biến thường là 3% (10 Vol), 6% (20 Vol), 9% (30 Vol) và 12% (40 Vol). Lựa chọn Oxi phải phù hợp với Level màu mục tiêu và Level màu tự nhiên của tóc.
- Oxi 3% (10 Vol): Không nâng sáng, dùng để hạ tông hoặc nhuộm màu ngang Level.
- Oxi 6% (20 Vol): Nâng sáng 1-2 Level, lý tưởng cho việc phủ bạc hoặc nhuộm màu tối hơn.
- Oxi 9% (30 Vol): Nâng sáng 2-3 Level, dùng cho hầu hết các màu thời trang sáng.
- Oxi 12% (40 Vol): Nâng sáng tối đa 3-4 Level, thường dùng với màu siêu nâng sáng.
Việc chọn sai nồng độ Oxi là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến màu nhuộm không lên chuẩn.
Bảo Toàn Cấu Trúc Tóc Sau Khi Nhuộm Màu Chuyên Sâu
Quá trình nhuộm tóc, đặc biệt là khi phải nâng Level sáng, có thể gây tổn thương đến cấu trúc tóc. Việc sử dụng các công nghệ và sản phẩm bảo vệ là cần thiết để duy trì sức khỏe của tóc. Các dưỡng chất bảo vệ liên kết tóc (như Olaplex hoặc các sản phẩm tương đương) nên được thêm vào hỗn hợp thuốc nhuộm và Oxi.
Các sản phẩm này giúp tái tạo và bảo vệ các liên kết Disulfide trong lõi tóc, giảm thiểu tối đa sự đứt gãy và hư tổn. Điều này không chỉ giúp tóc khỏe hơn mà còn giúp màu nhuộm giữ được độ bóng và bền màu lâu hơn.
Việc tư vấn cho khách hàng về quy trình chăm sóc tóc tại nhà bằng các sản phẩm chuyên dụng là một phần quan trọng của dịch vụ chuyên nghiệp. Dầu gội và dầu xả dành cho tóc nhuộm giúp khóa màu, ngăn chặn hiện tượng phai màu nhanh chóng do gội rửa hoặc tác động của môi trường.
Tóm Lược Về Quy Trình Kiểm Soát Màu Sắc Nhuộm Tóc
Làm chủ cách đọc bảng màu nhuộm tóc là nền tảng để trở thành một chuyên gia tạo mẫu tóc uy tín. Quy trình này bao gồm việc hiểu sâu về lý thuyết màu sắc (Bánh xe màu sắc, tông ấm/lạnh), giải mã chính xác hệ thống số hóa Level.ToneTone, và áp dụng thực tế vào việc xác định Level màu tự nhiên cùng với việc lựa chọn nồng độ Oxi phù hợp. Bằng cách kết hợp kiến thức nền tảng và kinh nghiệm thực tiễn, người thợ tóc sẽ hoàn toàn kiểm soát được quá trình chuyển màu, đảm bảo mang lại cho khách hàng kết quả màu sắc chính xác, rực rỡ và bền đẹp nhất, khẳng định chuyên môn cao cấp trong từng dịch vụ.